🌟 역사의 한 페이지를 장식하다

1. 역사에 남을 만큼 중요한 일로 기념하거나 기록하다.

1. (TRANG TRÍ MỘT TRANG CỦA LỊCH SỬ), ĐƯA VÀO SỬ SÁCH: Ghi chép hoặc kỉ niệm thành việc quan trọng đến mức lưu lại lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반세기 만에 이루어진 통일은 역사의 한 페이지를 장식했다.
    Unification, achieved in half a century, marked a page in history.
  • Google translate 우리나라가 월드컵 준결승에 오른 것은 역사의 한 페이지를 장식할 만한 일이다.
    The nation's reaching the world cup semifinals is a page in history.

역사의 한 페이지를 장식하다: decorate one page of history,歴史の一ページを飾る,décorer une page de l'histoire,decorar una página de la historia,,түүхийн хуудсыг нэгээр нэмэх,(trang trí một trang của lịch sử), đưa vào sử sách,(ป.ต.)แต่งเติมหนึ่งหน้าประวัติศาสตร์ ; เหตุการณ์ที่สำคัญในทางประวัติศาสตร์,,оставить след в истории,记录历史的一页,

💕Start 역사의한페이지를장식하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98)